• Thông dụng

    Danh từ
    shoulder
    rank
    part, role

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    collar
    flange
    member
    mill-cog
    shoulder
    swell
    cloth
    cloth closure
    fabric
    material
    web
    jar

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    shoulder
    cloth
    texture
    jar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X