• Thông dụng

    Danh từ
    tick
    scar (on the eyelid)
    phial, vial
    laped, revers

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ticket
    about

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tick

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    side

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    construct
    delineate
    draft
    draw
    drawing
    paint (vs)
    tint
    to paint
    tracing
    member
    feature (new)
    hue
    tint

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ticket
    tix
    regarding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X