• Thông dụng

    Danh từ
    slag, cinder

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cinder
    slime
    sludge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X