• Thông dụng

    Động từ
    to grind, husk

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    decorticate
    dehusk
    hush
    mill
    unhusk
    grind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X