• Thông dụng

    Tính từ

    Altenate

    Động từ

    insert (into), introduce (into), interpose, come between

    Phó từ

    alternately

    Kinh tế

    interchange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X