• (cũng nói đèn giời) (khẩu ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) clairvoyance (des autorités supérieures)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X