• Vivier; étang
    (thông tục) chargé de; criblé de (dettes) (xem nợ đìa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X