• (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) boisseau
    (từ cũ, nghĩa cũ) mesure de terrassement (valant à peu près un demi-mètre cube)
    Joindre; relier; réunir
    Mélanger
    Jouter; rivaliser
    (từ cũ, nghĩa cũ) lutter en accusant; dénoncer publiquement (les propriétaires terriens, dans la réforme agraire)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X