• Fromage végétal (de soja)
    (cũng nói đậu mùa) variole; petite vérole
    (cũng nói đỗ) réussir à lexamen; être re�u
    Sarrêter; stopper; stationner; faire halte
    Se percher; se jucher; se poser
    Arriver à plein terme; ne pas avorter
    Réunir
    (thực vật học) (cũng nói đỗ) dolique; haricot; pois
    bộ đậu
    légumineuses

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X