• (nói tắt của địa lý) géo
    Géomancie
    (từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của thổ địa) génie du sol
    (thông tục) tancer vertement
    thầy địa
    géomancien

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X