• Se déposer
    Croupir; stagner; séjourner
    (thương nghiệp) ne pouvoir être liquidé; être invendable
    (kinh tế, tài chính) rester impayé; rester non utilisé
    Être en suspens; être en souffrance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X