• Circuler; se déplacer
    Avoir des rapports sexuels
    đi đi lại lại
    aller et venir; faire la navette

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X