• Cóc

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.


    (động vật học) crapaud
    con cóc
    con cóc
    (thông tục) ne...goutte ; ne ...point

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X