• (y học) crise; accès; poussée; quinte
    Bouffées; souffle; mouvement; flambée (souvent ne se traduit pas)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X