• (toán học) carrer; quarrer
    Cầu phương một hình
    carrer une figure
    Faire une quadrature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X