• Paire; couple
    (từ cũ, nghĩa cũ) casier (à livres)
    Cartable; serviette
    Pincer; retenir avec une pince
    Mettre sous l'aisselle
    Pince; pincette; épingle
    Như cập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X