• Cụt

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    Écourté
    Tronqué
    Qui a été mutilé (d'un bras ou d'une jambe)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X