• Dur; rigide; raide
    Solide; ferme
    (thông tục) fort; calé; capable
    Engourdi; sans souplesse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X