• (nói tắt của cử nhân) licencié
    Désigner; déléguer; députer
    (ít dùng) citer
    (âm nhạc) jouer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X