• Mettre fin à; arrêter; stopper; couper court à
    Chấm dứt chiến tranh
    mettre fin à la guerre
    Chấm dứt một hoạt động
    arrêter une action
    Chấm dứt những lời vu khống
    couper court aux calomnies

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X