• (động vật học) chevalier
    Ratatiné, rabougri
    Mặt choắt
    visage ratatiné
    Thân hình choắt lại
    taille rabougrie
    choăn choắt
    (redoublement ; sens atténué)
    Mặt choăn choắt
    ��visage un peu ratatiné

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X