• Enrouler; rouler
    Entra†ner; charrier
    Rouleau
    Mets enroulé (dans une salade ou une galette)
    Ouvrage; volume; exemplaire
    (kiến trúc) cintre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X