• Ligne
    Fil; cours; courant
    File
    (tôn giáo) ordre
    (sinh vật học, sinh lý học) phylum
    Faire descendre (une corde); (hàng hải) filer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X