• Germes de haricot; haricot germé
    Étagère; chevalet, support, bâti
    (từ cũ, nghĩa cũ) char royal
    Prix; co‰t
    Co‰ter
    (từ cũ, nghĩa cũ) givre
    Glacé; très froid
    Si; supposé que

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X