• Prix
    (tiếng địa phương) như trải
    Résoudre; solutionner
    Libérer; délivrer; dissiper; relever; délier
    Expliquer; interpréter
    Escorter; conduire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X