• Pilote des avions ennemis abattus
    (đùa cợt, hài hước) pilote; conducteur; chauffeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X