• (sinh vật học, sinh lý học) race; variété
    (ngôn ngữ học) genre
    (nghĩa xấu) gent; espèce de
    (servant de) reproducteur; (servant de) géniteur
    Semblable; pareil; ressemblant
    Ressembler; tenir de

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X