• (từ cũ, nghĩa cũ) couronner; sacrer roi
    lễ gia miện
    cérémonie du couronnement; cérémonie du sacre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X