• Veuve
    cảnh góa bụa
    veuvage; (luật học, pháp lý) viduité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X