• Freiner; arrêter; retenir
    Empêcher la coagulation
    (từ cũ, nghĩa cũ) retenir la fumée dans la bouche
    Frein
    Encercler; assiéger; cerner
    (từ cũ, nghĩa cũ) inviter à boire
    Infuser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X