• Grain; graine
    Grenaille
    Goutte
    (vật lý học) particule; corpuscule
    (giao thông) secteur; canton
    District

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X