• Excavation; cavité; creux
    (thông tục) s'empiffrer; se bourrer; bouffer; boulotter; s'en coller dans le fusil
    Béant; bée (xem há hốc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X