• Hồng diệp

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) entremetteuse; intermédiaire dans les intrigues d'amour
    hồng diệp xích thằng
    union grâce au travail de l'entremetteuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X