• (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux
    (tiếng địa phương) tiroir; rayon
    Pousser un grognement; grommeler
    Rejeter par la bouche; rendre par la bouche; régurgiter; dégorger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X