• Entrouvert; qui baille; ouvert
    Qui se montre; qui se fait voir; qui se révèle
    (tiếng địa phương) như hử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X