• (từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre queux (dans l'armée)
    (đùa cợt, hài hước) cuisinier malgré lui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X