• Période; époque; phase
    Délai
    (từ cũ, nghĩa cũ) division territoriale
    (từ cũ, nghĩa cũ) échecs
    (dược học) bois d'aquilaria
    Étrange; singulier; bizarre; étonnant; drôle
    Jusqu'à
    Frotter pour décrasser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X