• (đường sắt) quai
    ke
    billet de quai
    Grigou; ladre; dur à la détente
    ông già ke
    un vieux grigou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X