• (động vật học) pie bronzée
    Visiteur; hôte; invité; convié; convive
    Client; clientèle
    Étranger
    (từ cũ, nghĩa cũ) chinois

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X