• Bien portant; en bonne santé
    Fort; robuste; solide; vigoureux; vert
    Rétabli; guéri
    Résistant
    Beaucoup; fort; puissamment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X