• Fermer à clef; cadenasser
    Fermer
    Serrure; cadenas
    Clef
    Boucle
    Session
    Législature
    Promotion
    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của khoá sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X