• (nói tắt của kinh đô) capitale (sous le régime monarchique)
    Prière; litanie; patenôtre; orémus
    Livres canoniques du confucianisme
    (nói tắt của kinh nguyệt) règles; menstruation
    (tiếng địa phương) như kênh
    Qui a des convulsions épileptiques
    Avoir peur; seffrayer
    Effroyable; abominable; dégo‰tant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X