• Blé; froment
    Bột
    farine de blé; froment;
    Bánh
    pain de froment
    Vermicelles de pâte jaune; pâtes jaunes
    xào
    pâtes jaunes sautées
    (tiếng địa phương) manioc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X