• (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille
    Étape; palier
    Exhaler un parfum pénétrant
    Vườn nức mùi hoa hồng
    jardin qui exhale un parfum de roses
    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) hoqueter
    (tiếng địa phương) renverser (un panier)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X