• Asphyxié; suffoqué
    Étouffé (en parlant de la voix...)
    ngàn ngạt
    (redoublement; sens atténué) légèrement étouffé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X