• Ăn dưng ( ăn không ) ngồi rồi vivre dans l'oisiveté; se tourner les pouces

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X