• Second ; deuxième
    hạng nhì
    seconde
    hạng nhì
    billet de seconde
    lớp nhì
    (từ cũ, nghĩa cũ) cours moyen (à lécole primaire)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X