• S'enchevêtrer; s'entremêler; s'entrelacer
    Labyrinthique; inextricable
    Đường đi nhằng nhịt
    allées labyrinthiques
    Đường vòng nhằng nhịt
    des détours inextricables
    (sinh vật học, sinh lý học) intriqué

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X