• Réitérer une vérification; procéder à une nouvelle vérification
    (luật học, pháp lý) faire un réexemen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X