• (nghĩa xấu) très tout à fait
    rích
    très vieux; suranné; désuet
    Hôi rích
    très puant
    hôi rinh rích
    (redoublement, sens plus fort) très très; extrêmement (puant)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X